Đọc nhanh: 根源博物馆 (căn nguyên bác vật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng Cội nguồn Phú Quốc.
根源博物馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo tàng Cội nguồn Phú Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根源博物馆
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 博物馆 举办 展览
- Bảo tàng tổ chức triển lãm.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 博物馆 展出 了 稀有 的 琛
- Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.
- 小明 在 博物馆 充当 向导
- Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 博物馆 有 很多 啊 珍贵 的 工艺品
- bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
根›
源›
物›
馆›