来历 láilì
volume volume

Từ hán việt: 【lai lịch】

Đọc nhanh: 来历 (lai lịch). Ý nghĩa là: lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguyên, duyên cớ. Ví dụ : - 查明来历。 điều tra rõ lai lịch.. - 来历不明。 nguồn gốc không rõ ràng.. - 提起这面红旗可大有来历。 nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.

Ý Nghĩa của "来历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

来历 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguyên

人或事物的历史或背景

Ví dụ:
  • volume volume

    - 查明 chámíng 来历 láilì

    - điều tra rõ lai lịch.

  • volume volume

    - 来历不明 láilìbùmíng

    - nguồn gốc không rõ ràng.

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ zhè miàn 红旗 hóngqí 可大有 kědàyǒu 来历 láilì

    - nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. duyên cớ

原因也作原故

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来历

  • volume volume

    - 历史文物 lìshǐwénwù 完整 wánzhěng 保存 bǎocún 下来 xiàlai

    - Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.

  • volume volume

    - 查明 chámíng 来历 láilì

    - điều tra rõ lai lịch.

  • volume volume

    - 来历不明 láilìbùmíng

    - nguồn gốc không rõ ràng.

  • volume volume

    - 查清 cháqīng 那个 nàgè rén de 来历 láilì

    - điều tra rõ lai lịch của người kia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 几个 jǐgè rén shì 同一 tóngyī nián 毕业 bìyè de 后来 hòulái de 经历 jīnglì 大抵 dàdǐ 相同 xiāngtóng

    - họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ zhè miàn 红旗 hóngqí 可大有 kědàyǒu 来历 láilì

    - nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng de 天气 tiānqì 历来 lìlái hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Thời tiết ở nơi này từ xưa đến nay luôn rất ấm áp.

  • volume volume

    - 历来 lìlái dōu shì 一个 yígè 勤奋 qínfèn de rén

    - Anh ấy từ trước đến nay luôn là một người chăm chỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao