Đọc nhanh: 来历 (lai lịch). Ý nghĩa là: lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguyên, duyên cớ. Ví dụ : - 查明来历。 điều tra rõ lai lịch.. - 来历不明。 nguồn gốc không rõ ràng.. - 提起这面红旗,可大有来历。 nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
来历 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguyên
人或事物的历史或背景
- 查明 来历
- điều tra rõ lai lịch.
- 来历不明
- nguồn gốc không rõ ràng.
- 提起 这 面 红旗 , 可大有 来历
- nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. duyên cớ
原因也作原故
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来历
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 查明 来历
- điều tra rõ lai lịch.
- 来历不明
- nguồn gốc không rõ ràng.
- 查清 那个 人 的 来历
- điều tra rõ lai lịch của người kia.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
- 提起 这 面 红旗 , 可大有 来历
- nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
- 这个 地方 的 天气 历来 很 温暖
- Thời tiết ở nơi này từ xưa đến nay luôn rất ấm áp.
- 他 历来 都 是 一个 勤奋 的 人
- Anh ấy từ trước đến nay luôn là một người chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
来›