Đọc nhanh: 根指数 (căn chỉ số). Ý nghĩa là: chỉ số khai căn; số mũ căn.
根指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ số khai căn; số mũ căn
记在根号左上角以指明开方次数的数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根指数
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 完全 根据 捏造 的 恐怖主义 指控
- Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 你 在 这里 的 时间 已 屈指可数
- Thời gian của tôi ở đây còn đếm trên đầu ngón tay rồi.
- 他 用 指头 数钱
- Anh ấy dùng ngón tay đếm tiền.
- 他爸 年轻 时烂 赌 , 输光 钱 还 被 人 剁 了 一根 手指 尾
- Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.
- 我 需要 一根 新 的 数据线
- Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
数›
根›