根指数 gēn zhǐshù
volume volume

Từ hán việt: 【căn chỉ số】

Đọc nhanh: 根指数 (căn chỉ số). Ý nghĩa là: chỉ số khai căn; số mũ căn.

Ý Nghĩa của "根指数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

根指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ số khai căn; số mũ căn

记在根号左上角以指明开方次数的数

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根指数

  • volume volume

    - 汇编 huìbiān zhǐ 编辑 biānjí hǎo de 一套 yītào 数据 shùjù 一篇 yīpiān 报道 bàodào huò 一部 yībù 选集 xuǎnjí

    - Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".

  • volume volume

    - 完全 wánquán 根据 gēnjù 捏造 niēzào de 恐怖主义 kǒngbùzhǔyì 指控 zhǐkòng

    - Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.

  • volume volume

    - 屈指可数 qūzhǐkěshǔ (sh , 形容 xíngróng 数目 shùmù 很少 hěnshǎo )

    - có thể đếm trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - 国内 guónèi 屈指可数 qūzhǐkěshǔ de 企业 qǐyè

    - Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ de 时间 shíjiān 屈指可数 qūzhǐkěshǔ

    - Thời gian của tôi ở đây còn đếm trên đầu ngón tay rồi.

  • volume volume

    - yòng 指头 zhǐtou 数钱 shùqián

    - Anh ấy dùng ngón tay đếm tiền.

  • volume volume

    - 他爸 tābà 年轻 niánqīng 时烂 shílàn 输光 shūguāng qián hái bèi rén duò le 一根 yīgēn 手指 shǒuzhǐ wěi

    - Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一根 yīgēn xīn de 数据线 shùjùxiàn

    - Tôi cần một sợi dây cáp sạc mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao