追根溯源 zhuīgēn sùyuán
volume volume

Từ hán việt: 【truy căn tố nguyên】

Đọc nhanh: 追根溯源 (truy căn tố nguyên). Ý nghĩa là: để đi đến tận cùng của cái gì đó, theo đuổi cái gì đó trở lại nguồn gốc của nó, để truy tìm lại nguồn.

Ý Nghĩa của "追根溯源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

追根溯源 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để đi đến tận cùng của cái gì đó

to get to the bottom of sth

✪ 2. theo đuổi cái gì đó trở lại nguồn gốc của nó

to pursue sth back to its origins

✪ 3. để truy tìm lại nguồn

to trace back to the source

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追根溯源

  • volume volume

    - 追根溯源 zhuīgēnsùyuán

    - tìm nguồn gốc

  • volume volume

    - 追本溯源 zhuīběnsùyuán

    - đi tìm nguồn gốc ban đầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài zhuī de 根源 gēnyuán

    - Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.

  • volume volume

    - zhè tiáo 河流 héliú de 源头 yuántóu 很难 hěnnán 追溯 zhuīsù

    - Nguồn gốc của dòng sông này rất khó truy ngược.

  • volume volume

    - 深信 shēnxìn 自满情绪 zìmǎnqíngxù shì 我们 wǒmen 各种 gèzhǒng 问题 wèntí de 根源 gēnyuán

    - Tôi tin rằng tâm trạng tự mãn là nguồn gốc của mọi vấn đề của chúng ta.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 追溯 zhuīsù 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán

    - Chúng ta cần truy ngược lại nguồn gốc của vấn đề này.

  • volume volume

    - zài 寻找 xúnzhǎo 痛苦 tòngkǔ de 根源 gēnyuán

    - Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.

  • volume volume

    - 矛盾 máodùn 根源 gēnyuán 不同 bùtóng de 观点 guāndiǎn

    - Mâu thuẫn bắt nguồn từ các quan điểm khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Shuò , Sù
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フ丨ノノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ETUB (水廿山月)
    • Bảng mã:U+6EAF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao