Đọc nhanh: 杜尔伯特蒙古族自治县 (đỗ nhĩ bá đặc mông cổ tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Dorbod của Mông Cổ ở Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận tự trị Dorbod của Mông Cổ ở Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Dorbod Mongol autonomous county in Daqing 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜尔伯特蒙古族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
县›
古›
尔›
族›
杜›
治›
特›
自›
蒙›