Đọc nhanh: 巴马瑶族自治县 (ba mã dao tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Bama Yaozu ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận tự trị Bama Yaozu ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây
Bama Yaozu autonomous county in Hezhou 賀州|贺州 [Hè zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴马瑶族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
巴›
族›
治›
瑶›
自›
马›