Đọc nhanh: 红河哈尼族彝族自治州 (hồng hà ha ni tộc di tộc tự trị châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Honghe Hani và Yi ở Vân Nam 雲南 | 云南.
✪ 1. Quận tự trị Honghe Hani và Yi ở Vân Nam 雲南 | 云南
Honghe Hani and Yi autonomous prefecture in Yunnan 雲南|云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红河哈尼族彝族自治州
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
尼›
州›
彝›
族›
河›
治›
红›
自›