Đọc nhanh: 围场满族蒙古族自治县 (vi trường mãn tộc mông cổ tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Weichang Mãn Châu và quận tự trị của Mông Cổ ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc.
围场满族蒙古族自治县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Weichang Mãn Châu và quận tự trị của Mông Cổ ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc
Weichang Manchu and Mongol autonomous county in Chengde 承德 [Chéng dé], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围场满族蒙古族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 对 满族 历史 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử người Mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
古›
围›
场›
族›
治›
满›
自›
蒙›