Đọc nhanh: 前郭尔罗斯蒙古族自治县 (tiền quách nhĩ la tư mông cổ tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mông Cổ Qian Gorlos ở Songyuan 松原, Cát Lâm.
✪ 1. Quận tự trị Mông Cổ Qian Gorlos ở Songyuan 松原, Cát Lâm
Qian Gorlos Mongol autonomous county in Songyuan 松原, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前郭尔罗斯蒙古族自治县
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
县›
古›
尔›
斯›
族›
治›
罗›
自›
蒙›
郭›