Đọc nhanh: 河南蒙古族自治县 (hà na mông cổ tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị He'nan Mengguzu ở Thanh Hải, ở quận tự trị Hoàng Nam Tây Tạng 黃南 藏族自治州 | 黄南 藏族自治州 , Qinghai.
✪ 1. Quận tự trị He'nan Mengguzu ở Thanh Hải
He'nan Mengguzu autonomous county in Qinghai
✪ 2. ở quận tự trị Hoàng Nam Tây Tạng 黃南 藏族自治州 | 黄南 藏族自治州 , Qinghai
in Huangnan Tibetan autonomous prefecture 黃南藏族自治州|黄南藏族自治州 [Huáng nán Zàng zú Zi4 zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河南蒙古族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
县›
古›
族›
河›
治›
自›
蒙›