Đọc nhanh: 喀喇沁左翼蒙古族自治县 (khách lạt thấm tả dực mông cổ tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Harqin còn lại quận tự trị của Mông Cổ ở Triều Dương 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh.
✪ 1. Harqin còn lại quận tự trị của Mông Cổ ở Triều Dương 朝陽 | 朝阳, Liêu Ninh
Harqin Left Mongol autonomous county in Chaoyang 朝陽|朝阳, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀喇沁左翼蒙古族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
古›
喀›
喇›
左›
族›
沁›
治›
翼›
自›
蒙›