休克 xiūkè
volume volume

Từ hán việt: 【hưu khắc】

Đọc nhanh: 休克 (hưu khắc). Ý nghĩa là: cơn sốc; cơn choáng; chết giả, bị sốc; bị choáng.

Ý Nghĩa của "休克" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

休克 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơn sốc; cơn choáng; chết giả

临床上常见的一种综合病症,因身体受到剧烈损伤、过冷、过于疲劳或精神上受到严重刺激而使中枢神经系统发生抑制,从而导致其他系统机能的紊乱主要症状是血压下降,血流减慢, 四肢发冷,脸色苍白,体温下降,神志淡漠等

休克 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị sốc; bị choáng

发生休克 (英shock)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休克

  • volume volume

    - 不必 bùbì 担心 dānxīn 霍尔 huòěr 布鲁克 bùlǔkè

    - Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.

  • volume volume

    - 胜任 shèngrèn

    - không thể gánh vác nổi

  • volume volume

    - shì xiū · 撒克逊 sākèxùn 会面 huìmiàn

    - Cuộc gặp là với Hugh Saxon.

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn de 愿景 yuànjǐng 不会 búhuì 罢休 bàxiū

    - Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.

  • volume volume

    - 休克 xiūkè le 四次 sìcì

    - Anh ấy đã viết mã bốn lần.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - 过敏性 guòmǐnxìng 休克 xiūkè le

    - Anh ấy tự đưa mình vào tình trạng sốc phản vệ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 悠然自得 yōuránzìdé zài wán 扑克 pūkè 爷爷 yéye 退休 tuìxiū hòu de 日子 rìzi 过得 guòdé 悠然自得 yōuránzìdé

    - Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao