晕眩 yūn xuàn
volume volume

Từ hán việt: 【vựng huyễn】

Đọc nhanh: 晕眩 (vựng huyễn). Ý nghĩa là: chóng mặt, cảm thấy chóng mặt, choáng váng, xiểng niểng.

Ý Nghĩa của "晕眩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晕眩 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chóng mặt

dizziness

✪ 2. cảm thấy chóng mặt, choáng váng

to feel dizzy

✪ 3. xiểng niểng

头昏眼花的感觉亦指神志昏乱的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕眩

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 晕车 yùnchē ér 呕吐 ǒutù 不止 bùzhǐ

    - Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • volume volume

    - 头晕目眩 tóuyùnmùxuàn

    - đầu váng mắt hoa

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 当即 dāngjí 晕倒 yūndǎo

    - Nghe xong tin tức đó, anh ấy lập tức ngất đi.

  • volume volume

    - bèi 晕过去 yùnguòqù le

    - Anh ấy bị trúng độc ngất đi.

  • volume volume

    - tóu 眩晕 xuànyūn 身子 shēnzi 有些 yǒuxiē piāo

    - Đầu tôi choáng váng và cơ thể tôi cảm thấy nhẹ bẫng.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 急速 jísù 下降 xiàjiàng 使 shǐ 晕眩 yūnxuàn

    - Máy bay hạ độ cao nhanh khiến anh ấy choáng váng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Huàn , Juàn , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:丨フ一一一丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUYVI (月山卜女戈)
    • Bảng mã:U+7729
    • Tần suất sử dụng:Cao