Đọc nhanh: 晨昏 (thần hôn). Ý nghĩa là: sớm chiều; thần hôn (sáng sớm và chiều tối); hôm mai, chăm chút; phụng dưỡng (cha mẹ).
晨昏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sớm chiều; thần hôn (sáng sớm và chiều tối); hôm mai
早晨和晚上
✪ 2. chăm chút; phụng dưỡng (cha mẹ)
晨昏定省指早晚对父母的服侍问候
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨昏
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 他 昏迷 过去 , 人事不知
- anh ấy hôn mê rồi, không còn biết gì nữa.
- 他 每个 早旦 都 去 晨 跑
- Mỗi ngày anh ấy đều chạy bộ vào lúc rạng sáng.
- 他 姓晨
- Anh ấy họ Thần.
- 他 在 早晨 锻炼身体
- Anh ấy tập thể dục vào buổi sáng.
- 他 每天 在 小区 里晨 跑
- Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.
- 他 早晨 习惯 就是 泡 咖啡 , 冲凉 和 吃 早饭
- Thói quen buổi sáng của anh ấy là pha cà phê, tắm gội và ăn sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昏›
晨›