Đọc nhanh: 无情无义 (vô tình vô nghĩa). Ý nghĩa là: Vô tình vô nghĩa. Ví dụ : - 他对任何人都无情无义。 Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
无情无义 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vô tình vô nghĩa
无情无义:汉语词汇
- 他 对 任何人 都 无情无义
- Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无情无义
- 冷酷无情
- phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
- 他 是 即使 天 不遂 人愿 也 会 义无反顾 地 拼 一把 的 人
- Anh ta là người mà dù cho không được như ý nguyện, cũng sẽ không màng khó khăn mà đánh liều một phen.
- 你 怎么 能 这么 冷酷无情
- Bạn có thể nhẫn tâm đến mức nào?
- 他 对 任何人 都 无情无义
- Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
- 事实 是 无情 的
- sự thật tàn nhẫn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
情›
无›
mối tình thắm thiết; tình sâu mãi mãi
tình bạn sâu sắctình cảm sâu sắc hơn ruột thịt của mình (thành ngữ)
tình yêu sâu sắc, tình bạn rộng lượng (thành ngữ)
Nghĩa Tình Sâu Đậm
Dịu dàng âu yếm; tình cảm dịu dàng; tình ý dịu dàng.
tình yêu sâu sắc, tình bạn rộng lượng (thành ngữ)
đa sầu đa cảm; cả nghĩ
lấy ơn báo oán