Đọc nhanh: 残酷无情 (tàn khốc vô tình). Ý nghĩa là: tàn nhẫn và vô cảm (thành ngữ), tàn tệ; phũ phàng.
残酷无情 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tàn nhẫn và vô cảm (thành ngữ)
cruel and unfeeling (idiom)
✪ 2. tàn tệ; phũ phàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残酷无情
- 冷酷无情
- phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 你 怎么 能 这么 冷酷无情
- Bạn có thể nhẫn tâm đến mức nào?
- 他 对 任何人 都 无情无义
- Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.
- 事实 是 无情 的
- sự thật tàn nhẫn
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 他 真是 个 无情 的 人
- Anh ấy thật sự là một người vô tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
无›
残›
酷›