Đọc nhanh: 凄婉 (thê uyển). Ý nghĩa là: réo rắt thảm thiết (âm thanh). Ví dụ : - 凄婉的笛声。 tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
凄婉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. réo rắt thảm thiết (âm thanh)
(声音) 悲哀而婉转
- 凄婉 的 笛声
- tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄婉
- 凄然
- đau thương.
- 风雨凄凄
- mưa gió lạnh lẽo.
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 凄凉
- thê lương.
- 凄清
- lạnh lẽo.
- 凄然泪下
- đau buồn rơi lệ.
- 凄婉 的 笛声
- tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
- 凄清 的 月光
- ánh trăng lạnh lẽo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凄›
婉›