抽出 chōuchū
volume volume

Từ hán việt: 【trừu xuất】

Đọc nhanh: 抽出 (trừu xuất). Ý nghĩa là: để giải nen, lấy cái gì đó.

Ý Nghĩa của "抽出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽出 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để giải nen

to extract

✪ 2. lấy cái gì đó

to take out

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽出

  • volume volume

    - cóng 案例 ànlì zhōng 抽象 chōuxiàng chū 结论 jiélùn

    - Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.

  • volume volume

    - cóng 信封 xìnfēng 抽出 chōuchū 信纸 xìnzhǐ

    - Rút thư từ trong phong bì ra.

  • volume volume

    - 这台泵 zhètáibèng 通过 tōngguò 这个 zhègè 阀门 fámén 容器 róngqì zhōng de 空气 kōngqì 抽出 chōuchū

    - Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.

  • volume volume

    - cóng 口袋 kǒudài 抽出 chōuchū 很多 hěnduō 东西 dōngxī

    - Cô ấy lấy từ trong túi áo ra rất nhiều đồ.

  • volume volume

    - zhēn 不巧 bùqiǎo 现在 xiànzài 抽不出 chōubùchū 时间 shíjiān

    - Thật không đúng lúc, hiện tại tôi không có thời gian

  • volume volume

    - 橘树 júshù 抽出 chōuchū 很多 hěnduō

    - Cây quýt nảy ra rất nhiều chồi.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 抽出 chōuchū 几位 jǐwèi 年轻 niánqīng 老师 lǎoshī

    - Trường học chọn ra mấy người giáo viên trẻ.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 训练 xùnliàn 出一 chūyī 僧帽 sēngmào hóu 抽烟 chōuyān

    - Gần đây tôi đã huấn luyện một con khỉ mũ lưỡi trai hút thuốc lá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao