摆设 bǎishè
volume volume

Từ hán việt: 【bài thiết】

Đọc nhanh: 摆设 (bài thiết). Ý nghĩa là: bày biện; bài trí; trang hoàng; trang trí; trưng bày, vật trang trí; sự trưng bày; sự trang trí. Ví dụ : - 屋子里摆设得很整齐。 Trong nhà bày biện rất gọn gàng.. - 这个房间摆设得很考究。 Phòng này được trang trí rất khoa học.. - 屋里摆设得很雅致。 Phòng được bài trí trang nhã.

Ý Nghĩa của "摆设" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摆设 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bày biện; bài trí; trang hoàng; trang trí; trưng bày

把物品(多指艺术品)按照审美观点安放

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 摆设 bǎishè hěn 整齐 zhěngqí

    - Trong nhà bày biện rất gọn gàng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 摆设 bǎishè hěn 考究 kǎojiū

    - Phòng này được trang trí rất khoa học.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 摆设 bǎishè hěn 雅致 yǎzhì

    - Phòng được bài trí trang nhã.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

摆设 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật trang trí; sự trưng bày; sự trang trí

指徒有其表而无实用价值的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这座 zhèzuò xīn 办公大楼 bàngōngdàlóu chéng le 昂贵 ángguì de 摆设 bǎishè

    - Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.

  • volume volume

    - 外观 wàiguān 华丽 huálì de 对称 duìchèn 浴缸 yùgāng 适合 shìhé 任何 rènhé 现代 xiàndài de 摆设 bǎishè

    - Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆设

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò xīn 办公大楼 bàngōngdàlóu chéng le 昂贵 ángguì de 摆设 bǎishè

    - Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.

  • volume volume

    - 室内 shìnèi 摆设 bǎishè 非常 fēicháng 豪华 háohuá

    - Trong phòng bày trí rất sang trọng.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 摆设 bǎishè hěn 雅致 yǎzhì

    - Phòng được bài trí trang nhã.

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 摆设 bǎishè hěn 整齐 zhěngqí

    - Trong nhà bày biện rất gọn gàng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 摆摊子 bǎitānzi 追求 zhuīqiú 形式 xíngshì

    - không nên vẽ vời, chạy theo hình thức

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 摆设 bǎishè hěn 考究 kǎojiū

    - Phòng này được trang trí rất khoa học.

  • volume volume

    - 外观 wàiguān 华丽 huálì de 对称 duìchèn 浴缸 yùgāng 适合 shìhé 任何 rènhé 现代 xiàndài de 摆设 bǎishè

    - Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.

  • volume volume

    - wèi 建设 jiànshè 美好 měihǎo de 未来 wèilái ér 斗争 dòuzhēng

    - phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao