Đọc nhanh: 摆设儿 (bài thiết nhi). Ý nghĩa là: Đồ trang trí, đồ trang trí.
摆设儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ trang trí
decorative items
✪ 2. đồ trang trí
ornaments
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆设儿
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 每个 人 都 要 为 祖国 建设 出 一份 儿力
- Mỗi người đều phải góp một phần công sức cho sự nghiệp xây dựng đất nước.
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 树枝 儿 迎风 摆动
- Cành cây đong đưa trong gió
- 室内 摆设 非常 豪华
- Trong phòng bày trí rất sang trọng.
- 有 什么 问题 最好 摆 到 桌面儿上 来谈
- có vấn đề gì tốt nhất đưa ra công khai thảo luận.
- 你 桌子 上 摆满 了 书 一点儿 空儿 都 没有
- Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
摆›
设›