Đọc nhanh: 舞动 (vũ động). Ý nghĩa là: múa; khua.
舞动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa; khua
挥舞;摇摆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞动
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 她 跳舞 的 姿势 优美 动人
- Tư thế múa của cô ấy đẹp lay động lòng người.
- 舞蹈 的 动作 很 优美
- Các động tác trong điệu nhảy rất đẹp.
- 她 的 舞蹈 动作 精彩 极了
- Những bước nhảy của cô ấy thật tuyệt vời.
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
- 跳舞 的 老师 动作 很 专业
- Thầy dạy múa động tác rất chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
舞›