Đọc nhanh: 摆渡 (bài độ). Ý nghĩa là: đưa đò; chở qua sông; đưa sang sông (dùng thuyền để vận chuyển qua sông) 用船运载过河, sang sông; lên thuyền; ngồi thuyền 渡船, thuyền qua sông. Ví dụ : - 先摆渡物资,后摆渡人 chở hàng qua trước, đưa người sang sau. - 会游泳的游泳过去,不会游泳的摆渡过去 người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
摆渡 khi là Từ điển (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. đưa đò; chở qua sông; đưa sang sông (dùng thuyền để vận chuyển qua sông) 用船运载过河
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
✪ 2. sang sông; lên thuyền; ngồi thuyền 渡船
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
✪ 3. thuyền qua sông
摆渡的船; 渡船
✪ 4. ngồi thuyền
渡船
✪ 5. đưa sang sông
用船运载过河
摆渡 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đò; thuyền qua sông 摆渡的船;渡船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆渡
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
渡›