Đọc nhanh: 缠纱机摆动盘 (triền sa cơ bài động bàn). Ý nghĩa là: Bộ giảm tốc.
缠纱机摆动盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ giảm tốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠纱机摆动盘
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他 的 动机 是 纯正 的
- động cơ của nó trong sáng.
- 他 总是 善于 相机而动
- Anh ấy rất giỏi chớp thời cơ.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
摆›
机›
盘›
纱›
缠›