游动 yóu dòng
volume volume

Từ hán việt: 【du động】

Đọc nhanh: 游动 (du động). Ý nghĩa là: di động, lưu động, đi từ nơi này đến nơi khác.

Ý Nghĩa của "游动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游动 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. di động

mobile

✪ 2. lưu động

roving

✪ 3. đi từ nơi này đến nơi khác

to go from place to place

✪ 4. di chuyển về

to move about

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游动

  • volume volume

    - 游动哨 yóudòngshào zài 四周 sìzhōu 巡视 xúnshì

    - Lính gác lưu động đi tuần quanh.

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng 运动员 yùndòngyuán

    - Vận động viên bơi lội

  • volume volume

    - zhè tiáo 鲨鱼 shāyú 围绕 wéirào zhe 鱼群 yúqún 游动 yóudòng

    - Con cá mập này bơi quanh bầy cá.

  • volume volume

    - zhè 一带 yīdài 常有 chángyǒu 游击队 yóujīduì 活动 huódòng

    - vùng này thường có những đội du kích hành động có mục đích.

  • volume volume

    - yào 参加 cānjiā 体育 tǐyù 活动 huódòng 篮球 lánqiú 冰球 bīngqiú 游泳 yóuyǒng 之类 zhīlèi de 活动 huódòng

    - Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 鱼儿 yúér 悠悠 yōuyōu 游动 yóudòng

    - Cá trong sông bơi lội đông đúc.

  • volume volume

    - 小鱼 xiǎoyú men 欢乐地 huānlèdì 游动 yóudòng zhe

    - Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.

  • volume volume

    - 几乎 jīhū 所有 suǒyǒu 网游 wǎngyóu dōu yǒu 首充 shǒuchōng 活动 huódòng

    - Hầu hết tất cả các trò chơi trực tuyến đều có hoạt động nạp đầu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao