Đọc nhanh: 游动 (du động). Ý nghĩa là: di động, lưu động, đi từ nơi này đến nơi khác.
游动 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. di động
mobile
✪ 2. lưu động
roving
✪ 3. đi từ nơi này đến nơi khác
to go from place to place
✪ 4. di chuyển về
to move about
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游动
- 游动哨 在 四周 巡视
- Lính gác lưu động đi tuần quanh.
- 游泳 运动员
- Vận động viên bơi lội
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 这 一带 常有 游击队 活动
- vùng này thường có những đội du kích hành động có mục đích.
- 要 参加 体育 活动 篮球 、 冰球 、 游泳 之类 的 活动
- Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 小鱼 们 欢乐地 游动 着
- Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.
- 几乎 所有 网游 都 有 首充 活动
- Hầu hết tất cả các trò chơi trực tuyến đều có hoạt động nạp đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
游›