推敲 tuīqiāo
volume volume

Từ hán việt: 【thôi xao】

Đọc nhanh: 推敲 (thôi xao). Ý nghĩa là: cân nhắc; đắn đo; cân nhắc đắn đo; thêm bớt. Ví dụ : - 反复推敲。 cân nhắc đắn đo. - 推敲词句。 cân nhắc câu chữ. - 那是一个重要文件他正在推敲用词。 Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.

Ý Nghĩa của "推敲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

推敲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cân nhắc; đắn đo; cân nhắc đắn đo; thêm bớt

比喻写作时逐字逐句思考的过程,用来比喻做文章或做事时,反复琢磨,反复斟酌。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 反复推敲 fǎnfùtuīqiāo

    - cân nhắc đắn đo

  • volume volume

    - 推敲 tuīqiāo 词句 cíjù

    - cân nhắc câu chữ

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 重要文件 zhòngyàowénjiàn 正在 zhèngzài 推敲 tuīqiāo 用词 yòngcí

    - Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推敲

  • volume volume

    - 反复推敲 fǎnfùtuīqiāo

    - cân nhắc đắn đo

  • volume volume

    - 推敲 tuīqiāo 词句 cíjù

    - cân nhắc câu chữ

  • volume volume

    - wèi nín 推荐 tuījiàn yán 鸡精 jījīng de 做法 zuòfǎ

    - Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 推让 tuīràng

    - nhường nhịn lẫn nhau.

  • volume

    - cóng 这些 zhèxiē 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì shàng 可以 kěyǐ 推见 tuījiàn wèi rén

    - từ những sinh hoạt nhỏ nhặt này, có thể đoán được anh ấy là người thế nào.

  • volume volume

    - cóng 调查 diàochá zhōng 推出 tuīchū le 结论 jiélùn

    - Từ khảo sát rút ra được kết luận.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 有些 yǒuxiē 商人 shāngrén 一听 yītīng 顾客 gùkè shì 外乡口音 wàixiāngkǒuyīn 往往 wǎngwǎng 就要 jiùyào qiāo 一下子 yīxiàzǐ

    - trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 重要文件 zhòngyàowénjiàn 正在 zhèngzài 推敲 tuīqiāo 用词 yòngcí

    - Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Xao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYE (卜月卜水)
    • Bảng mã:U+6572
    • Tần suất sử dụng:Cao