吸纳 xīnà
volume volume

Từ hán việt: 【hấp nạp】

Đọc nhanh: 吸纳 (hấp nạp). Ý nghĩa là: hấp thụ, chấp nhận, thừa nhận.

Ý Nghĩa của "吸纳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

吸纳 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. hấp thụ

to absorb

✪ 2. chấp nhận

to accept

✪ 3. thừa nhận

to admit

✪ 4. nhận vào

to take in

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸纳

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 交纳 jiāonà 膳费 shànfèi

    - nộp tiền ăn.

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 必须 bìxū 缴纳 jiǎonà 保证金 bǎozhèngjīn

    - Họ phải nộp tiền đặt cọc.

  • volume volume

    - zuò de 海报 hǎibào 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Bảng quảng cáo lớn của anh ấy thu hút nhiều người.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 吸引 xīyǐn

    - Hút nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 房东 fángdōng 缴纳 jiǎonà 租金 zūjīn

    - Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao