Đọc nhanh: 吸纳 (hấp nạp). Ý nghĩa là: hấp thụ, chấp nhận, thừa nhận.
吸纳 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. hấp thụ
to absorb
✪ 2. chấp nhận
to accept
✪ 3. thừa nhận
to admit
✪ 4. nhận vào
to take in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸纳
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 他 做 的 海报 吸引 了 很多 人
- Bảng quảng cáo lớn của anh ấy thu hút nhiều người.
- 互相 吸引
- Hút nhau.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
纳›