Đọc nhanh: 博茨瓦纳 (bác tì ngoã nạp). Ý nghĩa là: Bốt-xoa-na; Botswana (tên cũ là Bechuanaland).
博茨瓦纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bốt-xoa-na; Botswana (tên cũ là Bechuanaland)
博茨瓦纳,贝专纳兰德非洲中南部国家,是1885年后的英国的保护国,1966年完全获得独立首都加波罗内,弗朗西斯城为最大城市人口1,573,267 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博茨瓦纳
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
瓦›
纳›
茨›