撂挑子 liàotiāozi
volume volume

Từ hán việt: 【lược khiêu tử】

Đọc nhanh: 撂挑子 (lược khiêu tử). Ý nghĩa là: bỏ gánh; quẳng gánh; mặc kệ. Ví dụ : - 有意见归有意见, 决不能撂挑子。 có ý kiến thì có ý kiến, nhất định không chịu làm.

Ý Nghĩa của "撂挑子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撂挑子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ gánh; quẳng gánh; mặc kệ

放下挑子比喻丢下应担负的工作, 甩手不干

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn 归有 guīyǒu 意见 yìjiàn 决不能 juébùnéng 撂挑子 liàotiāozi

    - có ý kiến thì có ý kiến, nhất định không chịu làm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撂挑子

  • volume

    - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

  • volume volume

    - 出门在外 chūménzàiwài 家全 jiāquán liào gěi 妻子 qīzǐ le

    - anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.

  • volume volume

    - 小伙子 xiǎohuǒzi 挑着 tiāozhe 两个 liǎnggè 出号 chūhào de 水桶 shuǐtǒng

    - anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.

  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn 归有 guīyǒu 意见 yìjiàn 决不能 juébùnéng 撂挑子 liàotiāozi

    - có ý kiến thì có ý kiến, nhất định không chịu làm.

  • volume volume

    - 男子汉 nánzǐhàn 不怕困难 bùpàkùnnán 挑战 tiǎozhàn

    - Đàn ông không sợ khó khăn và thử thách.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑逗 tiǎodòu 孩子 háizi

    - Anh ấy thích trêu chọc trẻ con.

  • volume volume

    - de 孩子 háizi 从不 cóngbù 挑食 tiāoshí

    - Con tôi không bao giờ kén ăn.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 起身 qǐshēn hòu jiù 挑水 tiāoshuǐ sǎo 院子 yuànzi

    - anh ấy mỗi ngày sau khi ngủ dậy thì vẩy nước quét sân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Liāo , Liáo , Liào , Luè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWHR (手田竹口)
    • Bảng mã:U+6482
    • Tần suất sử dụng:Trung bình