挑毛剔刺 tiāo máo tī cì
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu mao dịch thứ】

Đọc nhanh: 挑毛剔刺 (khiêu mao dịch thứ). Ý nghĩa là: nitpicking, cá chép, tìm lỗi.

Ý Nghĩa của "挑毛剔刺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挑毛剔刺 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nitpicking

✪ 2. cá chép

to carp

✪ 3. tìm lỗi

to find fault

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑毛剔刺

  • volume volume

    - 请别 qǐngbié tiāo de 毛病 máobìng

    - Làm ơn đừng bắt lỗi tôi nữa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑毛病 tiāomáobìng

    - Ông ta thích kiếm chuyện.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 老是 lǎoshi tiāo 员工 yuángōng de 毛病 máobìng

    - Sếp luôn bắt lỗi nhân viên.

  • volume volume

    - cóng 正面 zhèngmiàn kàn cóng 侧面 cèmiàn kàn 这尊 zhèzūn 雕塑 diāosù dōu 无可挑剔 wúkětiāoti

    - Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.

  • volume volume

    - shì ài 挑剔 tiāotī de 老太婆 lǎotàipó

    - Cô ấy là một bà cụ kén chọn.

  • volume volume

    - 挑刺 tiāocì zuì ràng xìng 趣全 qùquán le

    - Nitpicking làm tôi tắt.

  • volume volume

    - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 觉得 juéde tài 挑剔 tiāotī le

    - Bạn bè thấy anh ấy quá kén chọn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Tī , Tì
    • Âm hán việt: Dịch , Thế
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHLN (日竹中弓)
    • Bảng mã:U+5254
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao