Đọc nhanh: 挑毛剔刺 (khiêu mao dịch thứ). Ý nghĩa là: nitpicking, cá chép, tìm lỗi.
挑毛剔刺 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nitpicking
✪ 2. cá chép
to carp
✪ 3. tìm lỗi
to find fault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑毛剔刺
- 请别 挑 我 的 毛病
- Làm ơn đừng bắt lỗi tôi nữa.
- 他 喜欢 挑毛病
- Ông ta thích kiếm chuyện.
- 老板 老是 挑 员工 的 毛病
- Sếp luôn bắt lỗi nhân viên.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 她 是 个 爱 挑剔 的 老太婆
- Cô ấy là một bà cụ kén chọn.
- 挑刺 最 让 我 性 趣全 无 了
- Nitpicking làm tôi tắt.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 朋友 觉得 他 太 挑剔 了
- Bạn bè thấy anh ấy quá kén chọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
剔›
挑›
毛›