Đọc nhanh: 拙稿 (chuyết cảo). Ý nghĩa là: bản thảo của tôi.
拙稿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản thảo của tôi
谦称自己的文稿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙稿
- 他 艸了 几页 草稿
- Anh ấy đã nháp vài trang.
- 他 每天 投稿 给 报社
- Anh ấy mỗi ngày gửi bản thảo cho tòa soạn báo.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 他 显得 特别 笨拙
- Anh ấy trông rất hậu đậu.
- 他 在 厨房 里 显得 很 笨拙
- Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.
- 他 笨拙 地 修理 电视机
- Anh ấy vụng về sửa ti vi.
- 送上 拙著 一册 , 敬希教 正
- kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拙›
稿›