Đọc nhanh: 驳倒 (bác đảo). Ý nghĩa là: bác bỏ; bác đổ; phủ nhận; phá huỷ; đánh đổ; chứng minh là sai, bẻ gãy. Ví dụ : - 一句话把他驳倒了 chỉ một câu là bác đổ được anh ta
驳倒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bác bỏ; bác đổ; phủ nhận; phá huỷ; đánh đổ; chứng minh là sai
成功地否定了对方的意见
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
✪ 2. bẻ gãy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳倒
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 不值一驳
- rõ ràng là vô lý; chẳng đáng bác bẻ lại
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
驳›