驳倒 bódǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bác đảo】

Đọc nhanh: 驳倒 (bác đảo). Ý nghĩa là: bác bỏ; bác đổ; phủ nhận; phá huỷ; đánh đổ; chứng minh là sai, bẻ gãy. Ví dụ : - 一句话把他驳倒了 chỉ một câu là bác đổ được anh ta

Ý Nghĩa của "驳倒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驳倒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bác bỏ; bác đổ; phủ nhận; phá huỷ; đánh đổ; chứng minh là sai

成功地否定了对方的意见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一句 yījù huà 驳倒 bódào le

    - chỉ một câu là bác đổ được anh ta

✪ 2. bẻ gãy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳倒

  • volume volume

    - 反驳 fǎnbó 艾莉 àilì de 故事 gùshì shì 回事 huíshì

    - Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 一面倒 yímiàndǎo

    - Nghiêng về một bên.

  • volume volume

    - 不值一驳 bùzhíyībó

    - rõ ràng là vô lý; chẳng đáng bác bẻ lại

  • volume volume

    - 一句 yījù huà 驳倒 bódào le

    - chỉ một câu là bác đổ được anh ta

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMKK (弓一大大)
    • Bảng mã:U+9A73
    • Tần suất sử dụng:Cao