Đọc nhanh: 批点 (phê điểm). Ý nghĩa là: phê; chấm (sách vở, văn kiện).
批点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phê; chấm (sách vở, văn kiện)
在书刊、文章上加评语合和圈点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批点
- 一星半点 儿
- một chút
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 他 受到 一点儿 批评 就 挂不住 了
- anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
点›