Đọc nhanh: 辩驳 (biện bác). Ý nghĩa là: bài bác; cãi; vặn lại; bác lẽ; bác; bẻ lại, chối cãi, bàn cãi. Ví dụ : - 无可辩驳的铁证。 chứng cớ rành rành không thể cãi được
辩驳 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bài bác; cãi; vặn lại; bác lẽ; bác; bẻ lại
提出理由或根据来否定对方的意见
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
✪ 2. chối cãi
狡辩抵赖
✪ 3. bàn cãi
各执已见, 互相辩论
✪ 4. biện bác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩驳
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 他们 辩论 得 很 激烈
- Họ tranh luận rất gay gắt.
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 他们 辩论 了 经济 问题
- Họ đã tranh luận về vấn đề kinh tế.
- 面对 不可 辩驳 的 事实 , 他 只有 装聋作哑 了
- Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.
- 他们 正在 辩论 环保 问题
- Họ đang tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường.
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辩›
驳›