Đọc nhanh: 才望 (tài vọng). Ý nghĩa là: tài năng danh vọng; có tài có tiếng.
才望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài năng danh vọng; có tài có tiếng
才能和声望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才望
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 她 每半年 才 探望 一次 父母
- Cứ nửa năm cô ấy mới lại về thăm bố mẹ.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
才›
望›