志大才疏 zhìdàcáishū
volume volume

Từ hán việt: 【chí đại tài sơ】

Đọc nhanh: 志大才疏 (chí đại tài sơ). Ý nghĩa là: chí lớn nhưng tài mọn; lực bất tòng tâm; tay ngắn với chẳng được trời.

Ý Nghĩa của "志大才疏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

志大才疏 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chí lớn nhưng tài mọn; lực bất tòng tâm; tay ngắn với chẳng được trời

志向虽然大,可是能力不够

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 志大才疏

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 贫苦 pínkǔ dàn 志向 zhìxiàng 远大 yuǎndà

    - Anh ấy xuất thân nghèo khó nhưng là người có chí lớn

  • volume volume

    - 志大才疏 zhìdàcáishū

    - Anh ta có chí cao tài mọn.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 大家 dàjiā zài 疏远 shūyuǎn

    - Anh ấy cảm thấy bị mọi người tránh né.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 疏忽大意 shūhudàyì 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.

  • volume volume

    - 心怀 xīnhuái 远大 yuǎndà de 器志 qìzhì

    - Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 伟大 wěidà de rén 从来 cónglái dōu shì 胸怀大志 xiōnghuáidàzhì

    - Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng

  • volume volume

    - 胸中 xiōngzhōng yǒu 远大 yuǎndà 志向 zhìxiàng

    - Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 需要 xūyào 经过 jīngguò 放大 fàngdà cái 阅读 yuèdú de 微小 wēixiǎo 图象 túxiàng

    - Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa