Đọc nhanh: 房地产综合信息服务网 (phòng địa sản tống hợp tín tức phục vụ võng). Ý nghĩa là: Dịch vụ đăng kê bất động sản (Multiple Listing Service).
房地产综合信息服务网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịch vụ đăng kê bất động sản (Multiple Listing Service)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房地产综合信息服务网
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 公司 的 财务 信息 被 暴露 了
- Thông tin tài chính của công ty đã bị lộ.
- 他 广播 了 新 的 产品 信息
- Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 她 如饥似渴 地 收集 一切 有关 的 信息
- Cô ấy thu thập mọi thông tin liên quan với đói khát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
信›
务›
合›
地›
息›
房›
服›
综›
网›