Đọc nhanh: 外国人房地产税收法 (ngoại quốc nhân phòng địa sản thuế thu pháp). Ý nghĩa là: FIRPTA được IRS lập ra để đảm bảo thuế lãi vốn được thu từ các nhà đầu tư nước ngoài không khai thuế truyền thống.
外国人房地产税收法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. FIRPTA được IRS lập ra để đảm bảo thuế lãi vốn được thu từ các nhà đầu tư nước ngoài không khai thuế truyền thống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国人房地产税收法
- 国家 依法 进行 收税
- Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.
- 这个 外国人 的 发音 很 地道
- Phát âm của người nước ngoài này rất chuẩn.
- 房地产 泡沫 让 年轻人 压力 大
- Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 学习 外国 的 经验 , 要 懂得 结合 , 不能 抄袭 别人 的 做法
- Khi học kinh nghiệm của nước ngoài phải biết kết hợp, không sao chép cách làm của người khác.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
- 房地产 经纪人 帮助 客户 买卖 、 租赁 物业
- Quản lý nhà đất giúp khách hàng mua bán và cho thuê bất động sản.
- 这位 房地产 经纪人 非常 专业 , 帮助 我 找到 理想 的 家
- Quản lý nhà đất này rất chuyên nghiệp, đã giúp tôi tìm được ngôi nhà lý tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
人›
国›
地›
外›
房›
收›
法›
税›