Đọc nhanh: 多媒体信息服务 (đa môi thể tín tức phục vụ). Ý nghĩa là: MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện).
多媒体信息服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
MMS (Multimedia Message Service) 即多媒体信息服务,是目前短信技术开发最高标准的一种。它最大的特色就是可以支持多媒体功能,借助高速传输技术EDGE (Enhanced Data rates for GSM Evolution) 和GPRS,以WAP为载体传送视频片段、图片、声音和文字,不仅可以在手机之间进行多媒体传输,而且可以在手机和电脑之间传输。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多媒体信息服务
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 媒体 很快 传播 了 消息
- Truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 我 建议 你 多 休息 , 保重 身体
- Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn và chăm sóc bản thân.
- 公司 的 财务 信息 被 暴露 了
- Thông tin tài chính của công ty đã bị lộ.
- 多谢 你 提供 的 信息 !
- Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin!
- 文献 中有 很多 重要 信息
- Trong tài liệu có nhiều thông tin quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
信›
务›
多›
媒›
息›
服›