贷款公司 Dàikuǎn gōngsī
volume volume

Từ hán việt: 【thắc khoản công ti】

Đọc nhanh: 贷款公司 (thắc khoản công ti). Ý nghĩa là: Công ty cho vay thế chấp (Mortgage company).

Ý Nghĩa của "贷款公司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贷款公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công ty cho vay thế chấp (Mortgage company)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贷款公司

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 收取 shōuqǔ 货款 huòkuǎn

    - Công ty đã thu tiền hàng.

  • volume volume

    - 保险公司 bǎoxiǎngōngsī 已经 yǐjīng 清偿 qīngcháng le de 索赔 suǒpéi 款额 kuǎné

    - Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī jiāng 支付 zhīfù 这笔 zhèbǐ 款项 kuǎnxiàng

    - Công ty sẽ thanh toán số tiền này.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • volume volume

    - zài děng 公司 gōngsī de 汇款 huìkuǎn

    - Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 附带 fùdài zhe 一些 yīxiē 条款 tiáokuǎn

    - Công ty chúng tôi kèm thêm một vài điều kiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài , Tè
    • Âm hán việt: Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOPBO (重人心月人)
    • Bảng mã:U+8D37
    • Tần suất sử dụng:Cao