Đọc nhanh: 贷款公司 (thắc khoản công ti). Ý nghĩa là: Công ty cho vay thế chấp (Mortgage company).
贷款公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty cho vay thế chấp (Mortgage company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贷款公司
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 公司 将 支付 这笔 款项
- Công ty sẽ thanh toán số tiền này.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 他 在 等 公司 的 汇款
- Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.
- 我们 公司 附带 着 一些 条款
- Công ty chúng tôi kèm thêm một vài điều kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
款›
贷›