Đọc nhanh: 房地美 (phòng địa mĩ). Ý nghĩa là: Freddie Mac, công ty cho vay thế chấp của Hoa Kỳ, trước đây là Federal Home Loan Mortgage Corp..
房地美 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Freddie Mac, công ty cho vay thế chấp của Hoa Kỳ
Freddie Mac, US mortgage company
✪ 2. trước đây là Federal Home Loan Mortgage Corp.
formerly Federal Home Loan Mortgage Corp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房地美
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 两口子 和和美美 地 过日子
- hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 他 用 指头 轻轻地 叩 打着 房门
- anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
房›
美›