Đọc nhanh: 厉声 (lệ thanh). Ý nghĩa là: nghiêm nghị; lạnh lùng (giọng nói). Ví dụ : - 厉声斥责。 nghiêm nghị khiển trách.
厉声 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêm nghị; lạnh lùng (giọng nói)
(说话) 声音严厉
- 厉声 斥责
- nghiêm nghị khiển trách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厉声
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 风声 惨厉
- tiếng gió thê lương
- 厉声 责问
- nghiêm giọng chất vấn
- 声色俱厉
- nghiêm mặt nặng lời.
- 风声 凄厉
- tiếng gió gào rít thảm thiết.
- 厉声 斥责
- nghiêm nghị khiển trách.
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 惨厉 的 叫喊声
- tiếng kêu la thê thảm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
声›