Đọc nhanh: 猜祥 (sai tường). Ý nghĩa là: đoán; đoán chừng; phỏng đoán.
猜祥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoán; đoán chừng; phỏng đoán
猜度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜祥
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 猜测 她 会 迟到
- Anh ấy đoán cô ấy sẽ đến muộn.
- 今日 有 祥瑞 气
- Hôm nay có điềm lành.
- 他 是 一位 慈祥 的 父亲
- Ông ấy là một người cha nhân từ.
- 他们 相信 这 颜色 很 吉祥
- Họ tin rằng màu này rất may mắn.
- 他 猜测 她 可能 生气 了
- Anh ấy đoán cô ấy có lẽ đang tức giận.
- 他 提出 了 一种 大胆 的 猜测
- Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.
- 他 心里 在 想 什么 , 你 猜 得 中 吗 ?
- Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猜›
祥›