Đọc nhanh: 震惶 (chấn hoàng). Ý nghĩa là: kinh hoàng.
震惶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh hoàng
to terrify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震惶
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 名震 全球
- danh tiếng toàn cầu.
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 凡是 有 正义感 的 人 都 一定 会 对 这种 暴行 感到 震惊
- Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.
- 震源 在 深海 中
- Nguồn gốc động đất nằm dưới biển sâu.
- 他 整天 惶惑 不安
- anh ấy suốt ngày lo sợ không yên.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 他 被 那部 电影 深深 震撼
- Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惶›
震›