Đọc nhanh: 白色恐怖 (bạch sắc khủng phố). Ý nghĩa là: khủng bố trắng; tắm máu.
白色恐怖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khủng bố trắng; tắm máu
(Chỉ các thế lực phản động dùng bạo lực để khủng bố) 指反动势力通过暴力造成的恐怖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白色恐怖
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 白色恐怖 使 人们 感到 害怕
- Khủng bố phản cách mạng khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 他 经历 了 恐怖 的 事故
- Anh ấy đã trải qua một vụ tai nạn kinh hoàng.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 他 的 脸色 不对头 , 恐怕 是 病 了
- sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怖›
恐›
白›
色›