惶惑 huánghuò
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng hoặc】

Đọc nhanh: 惶惑 (hoàng hoặc). Ý nghĩa là: lo sợ nghi hoặc; e sợ; ngại ngùng; lo sợ nghi ngờ; lo sợ không yên; hoàng hoặc, nao núng. Ví dụ : - 他整天惶惑不安。 anh ấy suốt ngày lo sợ không yên.

Ý Nghĩa của "惶惑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惶惑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lo sợ nghi hoặc; e sợ; ngại ngùng; lo sợ nghi ngờ; lo sợ không yên; hoàng hoặc

疑惑畏惧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 惶惑 huánghuò 不安 bùān

    - anh ấy suốt ngày lo sợ không yên.

✪ 2. nao núng

害怕而不敢向前

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惶惑

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 沿著 yánzhù 突出 tūchū de yán xiàng 惊惶失措 jīnghuángshīcuò de 男孩 nánhái 靠近 kàojìn

    - Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 惶惑 huánghuò 不安 bùān

    - anh ấy suốt ngày lo sợ không yên.

  • volume volume

    - duì xīn 规则 guīzé hěn 疑惑 yíhuò

    - Anh ấy rất nghi ngờ về quy tắc mới.

  • volume volume

    - duì xīn 规则 guīzé 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối với quy tắc mới.

  • volume volume

    - 魅惑 mèihuò

    - Quyến rũ; mê hoặc

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 惶惑 huánghuò

    - Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 感到 gǎndào huò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 谎言 huǎngyán suǒ 迷惑 míhuo

    - Họ bị lời nói dối mê hoặc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoặc
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMP (戈一心)
    • Bảng mã:U+60D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHAG (心竹日土)
    • Bảng mã:U+60F6
    • Tần suất sử dụng:Cao