Đọc nhanh: 箧 (khiếp). Ý nghĩa là: tráp; cái rương nhỏ. Ví dụ : - 藤箧。 rương làm bằng mây.. - 竹箧。 rương làm bằng trúc.
箧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tráp; cái rương nhỏ
小箱子
- 藤 箧
- rương làm bằng mây.
- 竹 箧
- rương làm bằng trúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箧
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 竹 箧
- rương làm bằng trúc.
- 藤 箧
- rương làm bằng mây.
- 胠 箧 ( 指 偷窃 )
- ăn cắp.
箧›