部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 朅 (_). Ý nghĩa là: đi, oai phong; oai dũng.
朅 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi
去
✪ 2. oai phong; oai dũng
勇武
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朅