Đọc nhanh: 亲昵 (thân nật). Ý nghĩa là: vô cùng thân thiết; thân mật; rất thân. Ví dụ : - `亲爱的'是亲昵语. "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
亲昵 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô cùng thân thiết; thân mật; rất thân
十分亲密
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲昵
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 亲昵
- thân thiết.
- 骨肉至亲
- tình thân cốt nhục
- 乡亲们
- bà con
- 久别重逢 , 大家 格外 亲热
- Lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
昵›