心慌意乱 xīnhuāngyìluàn
volume volume

Từ hán việt: 【tâm hoảng ý loạn】

Đọc nhanh: 心慌意乱 (tâm hoảng ý loạn). Ý nghĩa là: ruột gan rối bời; lòng dạ rối bời; hoang mang; bụng dạ rối bời, thấp tho thấp thỏm.

Ý Nghĩa của "心慌意乱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心慌意乱 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ruột gan rối bời; lòng dạ rối bời; hoang mang; bụng dạ rối bời

形容心神惊慌忙乱

✪ 2. thấp tho thấp thỏm

形容十分担心或害怕也说是悬心吊胆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心慌意乱

  • volume volume

    - de 心里 xīnli luàn 一点 yìdiǎn 主意 zhǔyi 没有 méiyǒu

    - trong lòng anh ấy rối bời, không còn để ý đến chuyện gì nữa.

  • volume volume

    - 心慌意乱 xīnhuāngyìluàn

    - ruột gan rối bời

  • volume volume

    - 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Lòng dạ rối bời.

  • volume volume

    - 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - lòng dạ rối bời

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 问题 wèntí ràng 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Vấn đề sức khỏe khiến anh ấy cảm thấy rối bời.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò 压力 yālì 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Anh ấy vì áp lực công việc mà tâm trạng rối bời.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 前夕 qiánxī 感到 gǎndào 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Trước ngày thi, anh ấy cảm thấy tâm trạng rối bời.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò de 繁忙 fánmáng ràng 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Công việc bận rộn khiến anh ấy cảm thấy rối bời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng
    • Âm hán việt: Hoang , Hoảng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTYU (心廿卜山)
    • Bảng mã:U+614C
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa