万事如意 wànshì rúyì
volume volume

Từ hán việt: 【vạn sự như ý】

Đọc nhanh: 万事如意 (vạn sự như ý). Ý nghĩa là: vạn sự như ý. Ví dụ : - 我希望他在新的工作中万事如意。 Tôi hy vọng mọi thứ sẽ suôn sẻ với anh ấy trong công việc mới.. - 我们祝你万事如意。 Chúng tôi chúc bạn vạn sự như ý.. - 我祝你们在新的一年万事如意。 Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.

Ý Nghĩa của "万事如意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万事如意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vạn sự như ý

意思是祝人顺心如意的用语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希望 xīwàng zài xīn de 工作 gōngzuò zhōng 万事如意 wànshìrúyì

    - Tôi hy vọng mọi thứ sẽ suôn sẻ với anh ấy trong công việc mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhù 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúng tôi chúc bạn vạn sự như ý.

  • volume volume

    - 祝你们 zhùnǐmen zài xīn de 一年 yīnián 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.

  • volume volume

    - 祝福 zhùfú suǒ ài de rén xīn de 一年 yīnián zhōng 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.

  • volume volume

    - zhù 学习 xuéxí 进步 jìnbù 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc bạn tiến bộ trong học tập, vạn sự như ý!

  • volume volume

    - 新年快乐 xīnniánkuàilè zhù 2024 nián 身体健康 shēntǐjiànkāng 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万事如意

  • volume volume

    - 祝福 zhùfú suǒ ài de rén xīn de 一年 yīnián zhōng 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.

  • volume volume

    - 祝你们 zhùnǐmen zài xīn de 一年 yīnián 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.

  • volume volume

    - 新年快乐 xīnniánkuàilè zhù 2024 nián 身体健康 shēntǐjiànkāng 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!

  • volume volume

    - 五福临门 wǔfúlínmén 万事如意 wànshìrúyì 万事 wànshì 顺心 shùnxīn

    - Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhù 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúng tôi chúc bạn vạn sự như ý.

  • - zhù 万事如意 wànshìrúyì 心想事成 xīnxiǎngshìchéng

    - Chúc bạn mọi sự như ý, mọi điều ước đều thành công.

  • - zhù 万事如意 wànshìrúyì 快乐 kuàilè 常伴 chángbàn

    - Chúc bạn mọi sự đều như ý, niềm vui luôn bên cạnh.

  • - zhù 顺顺利利 shùnshùnlìlì 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều như ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao